Thursday, June 16, 2016

Tiếng anh cho công việc P1

                                 1.   CV(curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
2.    Application form :       đơn xin việc
3.      Appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
4.      Advert (viết tắt của advertisement) : quảng cáo
5.      Interview : phỏng vấn
6.      Job: việc làm
              7.      Carrer : nghề nghiệp
8.      Part-time : bán thời gian
9.      Full-time: toàn thời gian
10.  Permanent: dài hạn
11.   Temporary : tạm thời
12.    Contract : hợp đồng
13.  Notice period : thời gian thông báo nghỉ việc
14.  Holiday entitlement : chế độ ngày nghỉ được hưởng lương
15.   Sick pay : tiền lương ngày ốm
16.  Holiday pay : tiền lương ngày nghỉ
17.   Overtime : ngoài giờ làm việc
18.      Redundancy :sự thừa nhân viên
19.    To apply for a job : xin việc
20.      Pension scheme/ pension plan : chế độ lương hưu/ kế hoạch lương hưu
21.      To fire : sa thải
22.      To get the sack : bị sa thải
23.       Salary : lương tháng
24.       Wages : lương tuần
25.      To hire : thuê
26.       Health insurance : bảo hiểm y tế
27.      Company car : ô tô cơ quan

0 comments:

Post a Comment