1. CV(curriculum vitae): sơ yếu lý
lịch
18. Redundancy :sự thừa nhân viên
19. To apply for a job : xin việc
20. Pension scheme/ pension plan : chế độ lương hưu/ kế hoạch lương
hưu
21. To fire : sa thải
22. To get the sack : bị sa thải
23. Salary : lương tháng
24. Wages : lương tuần
25. To hire : thuê
26. Health insurance : bảo hiểm y tế
27. Company car : ô tô cơ quan
2. Application form :
đơn xin việc
3. Appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
4. Advert (viết tắt của advertisement) : quảng cáo
5. Interview : phỏng vấn
6. Job: việc làm
7.
Carrer : nghề
nghiệp
8. Part-time : bán thời gian
9. Full-time: toàn thời gian
10. Permanent: dài hạn
11. Temporary
: tạm thời
12. Contract : hợp đồng
13. Notice period : thời gian thông
báo nghỉ việc
14. Holiday
entitlement : chế độ ngày nghỉ được hưởng lương
15. Sick pay : tiền lương ngày ốm
16. Holiday pay : tiền lương ngày
nghỉ
17. Overtime
: ngoài giờ làm việc
0 comments:
Post a Comment